Tên dòng máy | FUJIFILM X-H2S | |
Ngàm ống kính | Ngàm FUJIFILM X | |
Cảm biến hình ảnh | 23.5mm x 15.6mm (APS-C) X-Trans CMOS 5 HS với bộ lọc màu cơ bản | |
Số điểm ảnh khả dụng | 26.16 triệu điểm ảnh | |
Hệ thống làm sạch cảm biến | Rung động siêu âm | |
Bộ xử lý hình ảnh | X-Processor 5 | |
Phương tiện lưu trữ | SD Card (-2GB) / SDHC Card (-32GB) / SDXC Card (-2TB) / UHS-I / UHS-II / Video Speed Class V90 / CFexpress Type B Card (-2TB) *Vui lòng tham khảo trang web Fujifilm (https://www.fujifilm-x.com/support/compatibility/cameras/) để kiểm tra khả năng tương thích thẻ nhớ. *Kiểm tra danh sách Thẻ CFexpress Loại B được xác nhận hoạt động |
|
Định dạng tệp của ảnh tĩnh | DCF | Theo quy tắc thiết kế cho hệ thống tệp máy ảnh (DCF2.0) |
JPEG | Exif Phiên bản 2.32*1 | |
HEIF | 4:2:2 10bit | |
RAW | 14bit RAW (định dạng RAF nguyên bản) | |
TIFF | 8bit / 16bit RGB (Chỉ khi chuyển đổi định dạng RAW trên thân máy) | |
Số điểm ảnh ghi nhận | [L] | 〈3:2〉 6240 x 4160 〈16:9〉 6240 x 3512 〈1:1〉 4160 x 4160 |
[M] | 〈3:2〉 4416 x 2944 〈16:9〉 4416 x 2488 〈1:1〉 2944 x 2944 | |
[S] | 〈3:2〉 3120 x 2080 〈16:9〉 3120 x 1760 〈1:1〉 2080 x 2080 | |
Toàn cảnh | [L] | 〈Dọc〉 9600 x 2160 〈Ngang〉 9600 x 1440 |
[M] | 〈Dọc〉 6400 x 2160 〈Ngang〉 6400 x 1440 | |
Độ nhạy sáng | Ảnh tĩnh | Đầu ra Tiêu chuẩn: AUTO1 / AUTO2 / AUTO3 /ISO160 - 12800 (1/3 step) Đầu ra Mở rộng: ISO80 / ISO100 / ISO125 / ISO25600 / ISO51200 |
Quay Phim | Đầu ra Tiêu chuẩn: AUTO / ISO160 - 12800 (1/3 step) Đầu ra Mở rộng: ISO25600 |
|
Kiểm soát phơi sáng | TTL 256-Vùng đo sáng / Đa điểm/ Điểm / Trung bình/ Trung tâm | |
Chế độ phơi sáng | P (AE Chương trình) / A (AE Ưu tiên Khẩu độ) / S (AE Ưu tiên Tốc độ) / M (Chỉnh tay) | |
Bù trừ compensation | Ảnh tĩnh | -5.0EV - +5.0EV 1/3EV bước |
Quay phim | -2.0EV - +2.0EV 1/3EV bước | |
Ổn định hình ảnh | Cơ chế | Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh theo 5 trục |
Hiệu quả bù trừ | 7.0 stops *theo tiêu chuẩn CIPA *Chỉ áp dụng với chuyển động chúi/ngửa và chuyển động rung lắc *Khi dùng ống kính XF35mmF1.4 R |
|
Ổn định hình ảnh kỹ thuật số | Có (Chỉ có chế độ quay phim) | |
Chế độ tăng cường đổn định hình ảnh | Có (Chỉ có chế độ quay phim) | |
Loại màn trập | Màn trập trên thân máy | |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ khí | Chế độ P: 4 giây đến 1/8000giây Chế độ A: 30 giây đến 1/8000 giây Chế độ S/M: 15 phút đến 1/8000 giây Chế độ Bulb: lên đến 60 phút |
Màn trập điện tử | Chế độ P: 4 giây đến 1/32000 giây Chế độ A: 30 giây đến 1/32000 giây Chế độ S/M: 15 phút đến 1/32000 giây Chế độ Bulb: 1 giây cố định |
|
Màn trập trước điện tử | Chế độ P: 4 giây đến 1/8000giây Chế độ A: 30 giây đến 1/8000 giây Chế độ S/M: 15 phút đến 1/8000 giây Chế độ Bulb: lên đến 60 phút |
|
Màn trập cơ khí + điện tử | Chế độ P: 4 giây đến 1/32000 giây Chế độ A: 30 giây đến 1/32000 giây Chế độ S/M: 15 phút đến 1/32000 giây Chế độ Bulb: lên đến 60 phút *Màn trập cơ khi hoạt động cho đến 1/8000s |
|
Màn tập trước điện tử + Màn trập cơ khí | Chế độ P: 4 giây đến 1/8000giây Chế độ A: 30 giây đến 1/8000 giây Chế độ S/M: 15 phút đến 1/8000 giây Chế độ Bulb: lên đến 60 phút *Màn trập điện tử trước hoạt động cho đến 1/2000 giây |
|
Màn trập trước điện tử + Cơ khí + Màn trập điện tử | Chế độ P: 4 giây đến 1/32000 giây Chế độ A: 30 giây đến 1/32000 giây Chế độ S/M: 15 phút đến 1/32000 giây Chế độ Bulb: lên đến 60 phút *Màn trập điện tử trước hoạt động cho đến 1/2000 giây, Màn trập cơ khi hoạt động cho đến 1/8000s |
|
Quay phim | 6.2K: 1/8000 giây đến 1/24 giây DCI4K/4K: 1/8000 giây đến 1/4 giây FHD: 1/8000 giây đến 1/4 giây *Không thể chọn tốc độ màn trập thấp hơn số khung hình ở một số thiết lập |
|
Tốc độ đồng bộ đèn flash | Màn trập cơ khí: 1/250 giây hoặc chậm hơn Màn trập điện tử: 1/125 giây hoặc chậm hơn |
|
Chụp liên tiếp | Màn trập cơ khí Khoảng 40fps (JPEG: 184 khung hình, RAW nén: 175 khung hình, RAW nén không mất dữ liệu: 170 khung hình, RAW không nén: 140 khung hình) Màn trập điện tử Khoảng 30fps (JPEG: 1000+ khung hình, RAW nén: 270 khung hình, RAW nén không mất dữ liệu: 250 khung hình, RAW không nén: 180 khung hình) CH Electronic shutter Khoảng 20fps (JPEG: 1000+ khung hình, Compressed RAW: 1000+ khung hình, Lossless compressed RAW: 1000+ khung hình, Uncompressed RAW: 800 khung hình) CH Electronic shutter Khoảng 15fps (JPEG: 1000+ khung hình, Compressed RAW: 1000+ khung hình, Lossless compressed RAW: 1000+ khung hình, Uncompressed RAW: 1000 khung hình) CH Mechanical shutter Khoảng 15fps (JPEG: 1000+ khung hình, Compressed RAW: 1000+ khung hình, Lossless compressed RAW: 1000+ khung hình, Uncompressed RAW: 1000 khung hình) CH Mechanical shutter Khoảng 10fps (JPEG: 1000+ khung hình, Compressed RAW: 1000+ khung hình, Lossless compressed RAW: 1000+ khung hình, Uncompressed RAW: 1000+ khung hình) CL Mechanical shutter Khoảng 8.0fps (JPEG: 1000+ khung hình, Compressed RAW: 1000+ khung hình, Lossless compressed RAW: 1000+ khung hình, Uncompressed RAW: 1000+ khung hình) Pre-shot Electronic shutter Khoảng 40fps (While half press: 40 khung hình, After full press: 110 khung hình, Total: 150 khung hình) Pre-shot Electronic shutter Khoảng 30fps (While half press: 30 khung hình, After full press: 1000+ khung hình) Pre-shot Electronic shutter Khoảng 20fps (While half press: 20 khung hình, After full press: 1000+ khung hình) Pre-shot Electronic shutter Khoảng 15fps (While half press: 15 khung hình, After full press: 1000+ khung hình) *No. of recordable khung hình are calculated based on CFexpress Type B card in a cold start *Recordable khung hình depends on recording media *Speed of continuous shooting depends on shooting environment and shooting khung hình |
|
Chế độ chụp | Bù trừ phơi sáng tự động | 2 khung hình / 3 khung hình / 5 khung hình / 7 khung hình / 9 khung hình *bằng 1/3 bước EV, lên đến ±3 bước EV |
Bù trừ hiệu ứng mô phỏng phim tự động | Có thể chọn 3 Giả lập phim bất kỳ | |
Bù trừ phạm vi tương phản động tự động | 100% / 200% / 400% | |
Bù trừ độ nhạy sáng ISO tự động | ±1/3EV / ±2/3EV / ±1EV | |
Bù trừ cân bằng trắng tự động | ±1 / ±2 / ±3 | |
Bù trừ lấy nét tự động | TỰ ĐỘNG / CHỈNH TAY | |
Chụp chồng hình | Có (Tối đa 9 khung hình) / Hòa trộn / Trung bình / Sáng/ Tối | |
Chế độ HDR | AUTO / 200% / 400% / 800% / 800% + | |
Bộ lọc nâng cao | Máy ảnh đồ chơi / Thu nhỏ / Màu nổi bật / High-key / Low-key / Sống động / Nét mờ / Chọn lọc màu (Đỏ / Cam / Vàng / Xanh / Xanh dương / Tím) | |
Lấy nét | Chế độ | Lấy nét tự động đơn điểm / Lấy nét tự động liên tục / Lấy nét thủ công |
Loại | Lấy nét tự động lai thông minh (Lấy nét tự động theo tương phản TTL/ Lấy nét tự động theo pha TTL) | |
Khả năng lấy nét thiếu sáng | Tương phản: -4.0EV Với ống kính XF50mmF1.0 Theo pha: -7.0EV Với ống kính XF50mmF1.0 |
|
Lựa chọn khung lấy nét tự động | Lấy nét tự động đơn điểm: 13x9 / 25x17 (Kích thước khung lấy nét có thể tùy chỉnh) Lấy nét tự động theo vùng: 3x3 / 5x5 / 7x7 từ 117 vùng trên lưới 13×9 Toàn khung/tự động bám nét: Có (AF-S: Toàn khung / AF-C: Bám nét) Tất cả: Có |
|
Nhận dạng mặt/mắt | Có | |
Nhận dạng đối tượng | Có (Động vật/Chim/Ô tô/Xe máy & xe đạp/Máy bay/Tàu) | |
Đèn flash | EF-X8 | Thông số: Khoảng 11 (ISO200・m) / khoảng 8 (ISO100・m) Chế độ Đồng bộ: Màn trập thứ nhất/Màn trập thứ hai Chế độ đèn Flash: TTL (TTL TỰ ĐỘNG / TIÊU CHUẨN / ĐỒNG BỘ TỐC ĐỘ THẤP ) (CHỈNH TAY/Chế độ COMMANDER/TẮT) |
Đèn flash qua ngàm | Chế độ Đồng bộ: Màn trập thứ nhất/Màn trập thứ hai/ FP TỰ ĐỘNG (HSS) Chế độ đèn Flash: TTL (TTL TỰ ĐỘNG / TIÊU CHUẨN / ĐỒNG BỘ TỐC ĐỘ THẤP ) (CHỈNH TAY/MULTI *Khi dùng với EF-X500/TẮT) |
|
Cổng đồng bộ | Chế độ Đồng bộ: Màn trập thứ nhất/Màn trập thứ hai Chế độ đèn Flash: CHỈNH TAY |
|
Hot shoe | Có (Đèn Flash TTL Flash chuyên dụng tương thích) | |
Khung ngắm | Khung ngắm điện tử: Kính ngắm màu OLED 0.5 inch, Khoảng 5.76 triệu điểm ảnh Tỉ lệ bao phủ vùng ngắm so với vùng chụp được: Khoảng 100% Điểm đặt mắt: Khoảng 24mm (từ thấu kính sau cùng của lăng kính ngắm) Điều chỉnh độ cận: -5 - +3m-1 Tỉ lệ phóng đại: 0.80x với ống kính 50mm (quy đổi trên hệ 35mm) tại vô cực và độ cận đặt ở -1.0m-1 Góc nhìn chéo: khoảng 40° (Góc nhìn ngang: khoảng 32° ) Tích hợp cảm biến mắt |
|
LCD monitor | Màn hình LCD màu cảm ứng xoay đa chiều 3.0 inch Tỷ lệ khung hình: 3:2 Số điểm ảnh: khoảng. 1.62 triệu điểm ảnh |
|
Chế độ cảm ứng | Chế độ chụp | Chụp, Lấy nét tự động, Vùng lấy nét, TẮT, Cài đặt nhấn đúp (ON/OFF), Cài đặt màn hình cảm ứng (BẬT/TẮT), Cài đặt vùng màn hình cảm ứng EVF |
Chế độ xem lại | Trượt, Kéo vào/Kéo ra, Nhấn đúp, Thả | |
Màn hình phụ LCD | Màn hình LCD đơn sắc 1.28 inch Tỉ lệ khung hình: 1:1 Số điểm ảnh: 128x128 điểm |
|
Quay phim | Định dạng tệp | MOV: Apple ProRes 422 HQ, Linear PCM (Stereo sound 24bit / 48KHz sampling) Apple ProRes 422, Linear PCM (Stereo sound 24bit / 48KHz sampling) Apple ProRes 422 LT, Linear PCM (Stereo sound 24bit / 48KHz sampling) HEVC/H.265, Linear PCM (Stereo sound 24bit / 48KHz sampling) MPEG-4 AVC/H.264, Linear PCM (Stereo sound 24bit / 48KHz sampling) MP4: MPEG-4 AVC/H.264, AAC |
Nén quay phim | All Intra / Long GOP | |
Kích thước tệp Tỉ lệ khung hình Bitrate | [6.2K(3:2)] 6240 x 4160 29.97p/25p/24p/23.98p 720Mbps/360Mbps/200Mbps/100Mbps/50Mbps [DCI4K(17:9)] 4096 x 2160 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 720Mbps/360Mbps/200Mbps/100Mbps/50Mbps [4K(16:9)] 3840 x 2160 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 720Mbps/360Mbps/200Mbps/100Mbps/50Mbps [Full HD(17:9)] 2048 x 1080 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 720Mbps/360Mbps/200Mbps/100Mbps/50Mbps [Full HD(16:9)] 1920 x 1080 59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p 720Mbps/360Mbps/200Mbps/100Mbps/50Mbps [DCI4K(17:9) High speed rec.] 4096 x 2160 120p/100p 720Mbps(recording)/360Mbps(recording)/200Mbps(recording) [4K(16:9) High speed rec.] 3840 x 2160 120p/100p 720Mbps(recording)/360Mbps(recording)/200Mbps(recording) [Full HD(17:9) High speed rec.] 2048 x 1080 240p/200p/120p/100p 720Mbps(recording)/360Mbps(recording)/200Mbps(recording) [Full HD(16:9) High speed rec.] 1920 x 1080 240p/200p/120p/100p 720Mbps(recording)/360Mbps(recording)/200Mbps(recording) *Để quay phim, sử dụng thẻ CFexpress Type B hoặc thẻ SD UHS Speed Class 3 hoặc cao hơn. *Để quay phim 360Mbps, sử dụng thẻ CFexpress Type B hoặc thẻ SD chuẩn Video Speed Class 60 hoặc cao hơn. *Để quay phim 720Mbps, sử dụng thẻ CFexpress Type B hoặc thẻ SD chuẩn Video Speed Class 90 hoặc cao hơn *Bitrate có thể lựa chọn sẽ thay đổi dựa vào cài đặt *Apple ProRes codec chỉ có thể ghi lên thẻ CFexpress Type B. *Bitrate của Apple ProRes codec không thể chọn được. *Thời gian quay có thể ngắn hơn tùy thuộc vào nhiệt độ và/hoặc điều kiện chụp. |
|
Giả lập phim | 19 Giả lập (PROVIA/Standard, Velvia/Vivid, ASTIA/Soft, Classic Chrome, PRO Neg.Hi, PRO Neg.Std, Classic Neg., Nostalgic Neg., ETERNA/Cinema, ETERNA BLEACH BYPASS, ACROS, ACROS + Ye Filter, ACROS + R Filter, ACROS + G Filter, Black & White, Black & White + Ye Filter, Black & White + R Filter, Black & White + G Filter, Sepia) | |
Màu đơn sắc | Có | |
Hiệu ứng hạt | Độ thô | MẠNH, YẾU, TẮT |
Kích thước | TO, NHỎ | |
Hiệu ứng màu Chrome | MẠNH, YẾU, TẮT | |
Hiệu ứng màu Chrome Blue | MẠNH, YẾU, TẮT | |
Cài đặt dải tương phản động | Ảnh tĩnh | TỰ ĐỘNG / 100% / 200% / 400% ISO giới hạn: DR100%: Không giới hạn、DR200%: ISO320 hoặc cao hơn、DR400%: ISO640 hoặc cao hơn |
Quay phim | 100% / 200% / 400% ISO giới hạn: DR100%: không giới hạn、DR200%: ISO320 hoặc hơn、DR400%: ISO640 hoặc hơn |
|
Cân bằng trắng | Tự động | Ưu tiên màu trắng / Tự động / Ưu tiên môi trường |
Tùy chỉnh | Custom1 - 3 | |
Chọn nhiệt độ màu | 2500K - 10000K | |
Cài đặt sẵn có | Ánh sáng ban ngày / Bóng râm/ Ánh sáng huỳnh quang -1 / Ánh sáng huỳnh quang -2 / Ánh sáng huỳnh quang -3 / Ánh sáng đèn sợi đốt / Dưới nước | |
Cài đặt Clarity | ±5 bước | |
Hẹn giờ chụp | 10 giây / 2 giây | |
Hẹn giờ chụp ngắt quãng | Có (Cài đặt: Quãng nghỉ, Số khung hình, Thời gian bắt đầu, Làm mềm khi chụp ngắt quãng hẹn giờ) | |
Truyền phát không dây | Tiêu chuẩn | IEEE802.11a/b/g/n/ac (giao thức không dây tiêu chuẩn) |
Mã hóa | WPA/WPA2 chế độ hỗn hợp, WPA3 | |
Chế độ truy cập | Cơ sở hạ tầng | |
Bluetooth® | Tiêu chuẩn | Bluetooth Phiên bản. 4.2 (Bluetooth năng lượng thấp) |
Tần số vận hành (Tần số trung tâm) | 2402〜2480MHz | |
Cổng kết nối | Giao diện kỹ thuật số | USB Type-C (USB3.2 Gen2x1) |
Cổng HDMI | Kết nối HDMI (Loại A) | |
Khác | ø3.5mm, đầu nối mini âm thanh nổi (Mic-ro) ø3.5mm, đầu nối mini âm thanh nổi (Tai nghe) ø2.5mm, Kết nối điều khiển máy ảnh từ xa Hot shoe Cổng đồng bộ |
|
Cung cấp năng lượng | Pin NP-W235 Li-ion battery (kèm theo) | |
Thời lượng pin cho ảnh tĩnh*2 | Chế độ tiết kiệm: khoảng 720 khung hình Chế độ bình thường: khoảng 580 khung hình *Với ống kính XF35mmF1.4 R |
|
Thời lượng pin thực tế cho quay phim | 6.2K: Khoảng 90 phút (29.97p) 4K: Khoảng 70 phút (59.94p), Khoảng 60min (120p) Full HD: Khoảng 95 phút (59.94p) *Nhận diện mặt TẮT |
|
Thời lượng pin kéo dài khi quay phim | 6.2K: Khoảng 120 phút (29.97p) 4K: Khoảng 105 phút (59.94p) Full HD: Khoảng 165 (59.94p) *Nhận diện mặt TẮT |
|
Kích thước | Rộng: 136.3mm Cao: 92.9mm Dày: 84.6mm (Độ dày tối thiểu) 42.8mm |
|
Trọng lượng | bao gồm pin và thẻ nhớ: Khoảng 660g không bao gồm pin và thẻ nhớ: Khoảng 579g |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành | -10℃ - +40℃ |
Độ ẩm vận hành | 10% - 80% (không ngưng tụ) | |
Thời gian khởi động | Khoảng 0.49 giây | |
Phụ kiện kèm theo | Pin Li-ion NP-W235S Sạc AC power AC-5VJ Bộ cắm sạc Dây cáp USB Dây đeo Nắp đậy thân máy Miếng bảo vệ hotshoe Bộ truyền tải dữ liệu/Che cổng kết nối của báng cầm dọc Miếng bảo vệ khe cắm thẻ Miếng bảo vệ cổng đồng bộ Miếng bảo vệ cổng quạt làm mát Bảo vệ dây cáp Hướng dẫn sử dụng |
- * Exif 2.32 là định dạng tệp máy ảnh kỹ thuật số chứa nhiều thông tin chụp để tối ưu in ấn
- * 2 Số khung hình hay thời gian quay phim có thể được ghi với một lần sạc đầy theo chuẩn CIPA
Thông số quay phim
Phương tiện ghi ( thẻ CFexpress Type B card / thẻ nhớ SD)
Độ phân giải/ Khung hình | Kích thước | Tốc độ khung hình | Định dạng tệp/ Nén | Tốc độ bitrate * 2 | Độ sâu màu | Cổng ra HDMI Độ phân giải (Tốc độ khung hình)/Tái tạo/Độ sâu màu |
Độ phóng đại | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BẬT | TẮT | ||||||||
6.2K 3:2 | 6240 x 4160 | 29.97p 25.00p 24.00p 23.98p |
ProRes 422 HQ MOV*1 | 2754Mbps(29.97p)*3 | 10bit | FHD 4:2:2 10bit*4*5 | Không khả dụng |
1.0x | |
ProRes 422 MOV*1 | 1840Mbps(29.97p)*3 | ||||||||
ProRes 422 LT MOV*1 | 1277Mbps(29.97p)*3 | ||||||||
H.265 All-Intra 4:2:2 MOV H.265 All-Intra 4:2:0 MOV |
720Mbps 360Mbps |
FHD 4:2:2 10bit (Khi H.265) All-Intra 4:2:2 MOV selected)*4*5 FHD 4:2:2 10bit (Khi H.265) All-Intra 4:2:2 MOV được chọn)*4*5 |
Không khả dụng |
1.0x | |||||
H.265 Long GOP 4:2:2 MOV H.265 Long GOP 4:2:0 MOV |
720Mbps 360Mbps 200Mbps 100Mbps 50Mbps |
FHD 4:2:2 10bit (Khi H.265) Long GOP 4:2:2 MOV được chọn)*4*5 4K 4:2:2 10bit (Khi H.265) Long GOP 4:2:0 MOV được chọn)*4*5 |
Không khả dụng |
1.0x | |||||
DCI4K 17:9 4K 16:9 |
4096 x 2160 3840 x 2160 |
59.94p 50.00p 29.97p 25.00p 24.00p 23.98p |
ProRes 422 HQ MOV*1 | 1877Mbps(DCI4K 59.94p)*3 | 10bit | DCI4K/4K 4:2:2 10bit | Không khả dụng |
1.0x | |
ProRes 422 MOV*1 | 1254Mbps(DCI4K 59.94p)*3 | ||||||||
ProRes 422 LT MOV*1 | 870Mbps(DCI4K 59.94p)*3 | ||||||||
H.265 All-Intra 4:2:2 MOV H.265 All-Intra 4:2:0 MOV |
720Mbps 360Mbps |
1.1x | 1.0x | ||||||
H.265 Long GOP 4:2:2 MOV H.265 Long GOP 4:2:0 MOV |
720Mbps 360Mbps 200Mbps 100Mbps 50Mbps |
1.1x | 1.0x | ||||||
H.264 All-Intra 4:2:0 MOV | 360Mbps | 8bit | DCI4K/4K 4:2:2 8bit | 1.1x | 1.0x | ||||
H.264 Long GOP 4:2:0 MOV H.264 Long GOP 4:2:0 MP4 |
360Mbps 200Mbps 100Mbps 50Mbps |
1.1x | 1.0x | ||||||
FHD 17:9 FHD 16:9 |
2048 x 1080 1920 x 1080 |
59.94p 50.00p 29.97p 25.00p 24.00p 23.98p |
ProRes 422 HQ MOV*1 | 440Mbps(FHD16:9 59.94p)*3 | 10bit | FHD 4:2:2 10bit*5 | Không khả dụng |
1.0x | |
ProRes 422 MOV*1 | 294Mbps(FHD16:9 59.94p)*3 | ||||||||
ProRes 422 LT MOV*1 | 204Mbps(FHD16:9 59.94p)*3 | ||||||||
H.265 All-Intra 4:2:2 MOV H.265 All-Intra 4:2:0 MOV |
720Mbps 360Mbps |
1.1x | 1.0x | ||||||
H.265 Long GOP 4:2:2 MOV H.265 Long GOP 4:2:0 MOV |
720Mbps 360Mbps 200Mbps 100Mbps 50Mbps |
1.1x | 1.0x | ||||||
H.264 All-Intra 4:2:0 MOV | 360Mbps | 8bit | FHD 4:2:2 8bit*5 | 1.1x | 1.0x | ||||
H.264 Long GOP 4:2:0 MOV H.264 Long GOP 4:2:0 MP4 |
360Mbps 200Mbps 100Mbps 50Mbps |
1.1x | 1.0x | ||||||
Tốc độ cao DCI4K 17:9 4K 16:9 |
4096 x 2160 3840 x 2160 |
120p (2x/4x/5x) 100p (2x/4x) |
H.265 All-Intra 4:2:2 MOV H.265 All-Intra 4:2:0 MOV |
720Mbps (khi quay) 360Mbps (khi quay) |
10bit | DCI4K/4K(29.97p) 4:2:2 10bit*6 | Không khả dụng |
1.29x | |
H.265 Long GOP 4:2:0 MOV | 720Mbps (khi quay) 360Mbps (khi quay) 200Mbps (khi quay) |
||||||||
Tốc độ cao FHD 17:9 FHD 16:9 |
2048 x 1080 1920 x 1080 |
240fps(4×/8×/10×) 200fps(4×/8×) 120p (2x/4x/5x) 100p (2x/4x) |
H.265 All-Intra 4:2:2 MOV H.265 All-Intra 4:2:0 MOV |
720Mbps (khi quay) 360Mbps (khi quay) |
10bit | FHD(59.94p) 4:2:2 10bit*6 | Không khả dụng |
240p/200p:1.38x 120p/100p:1.0x |
|
H.265 Long GOP 4:2:2 MOV H.265 Long GOP 4:2:0 MOV |
720Mbps (khi quay) 360Mbps (khi quay) 200Mbps (khi quay) |
||||||||
H.264 All-Intra 4:2:0 MOV | 360Mbps (khi quay) | 8bit | FHD(59.94p) 4:2:2 8bit*6 | ||||||
H.264 Long GOP 4:2:0 MOV H.264 Long GOP 4:2:0 MP4 |
360Mbps (khi quay) 200Mbps (khi quay) |
Cổng HDMI
Độ phân giải/ khía cạnh | Kích thước | Tốc độ khung hình | Cổng HDMI Độ phân giải/Tái tạo/Độ sâu màu |
Độ phóng đại | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BẬT | TẮT | ||||||
6.2K 3:2 | 6240 x 4160 | 29.97p 25.00p 24.00p 23.98p |
FHD 4:2:2 10bit*4*5 | Không khả dụng |
1.0x | ||
DCI4K 17:9 4K 16:9 |
4096 x 2160 3840 x 2160 |
59.94p 50.00p 29.97p 25.00p 24.00p 23.98p |
DCI4K/4K 4:2:2 10bit | 1.1x | 1.0x | ||
FHD 17:9 FHD 16:9 |
2048 x 1080 1920 x 1080 |
59.94p 50.00p 29.97p 25.00p 24.00p 23.98p |
FHD 4:2:2 10bit | 1.1x | 1.0x |
Cổng HDMI (Chỉ tốc độ cao REC HDMI)
Độ phân giải/ Khía cạnh | Kích thước | Tốc độ khung hình | Cổng HDMI Độ phân giải (Tốc độ khung hình)/Tái tạo/Độ sâu màu |
Độ phóng đại | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BẬT | TẮT | ||||||
DCI4K 17:9 4K 16:9 |
4096 x 2160 3840 x 2160 |
120p 100p |
4K/DCI4K(120p/100p) 4:2:2 10bit | Không khả dụng |
1.29x | ||
FHD 16:9 | 1920 x 1080 | 120p 100p |
FHD(120p/100p) 4:2:2 10bit | Không khả dụng |
1.0x |
Cổng RAW HDMI
Độ phân giải/ khía cạnh | Kích thước | Tốc độ khung hình | Độ phóng đại | ||
---|---|---|---|---|---|
BẬT | TẮT | ||||
6.2K 3:2 | 6240 x 4160 | 29.97p 25.00p 24.00p 23.98p |
Không khả dụng |
1.0x | |
4.8K 16:9 | 4848 x 2728 | 59.94p 50.00p 29.97p 25.00p 24.00p 23.98p |
Không khả dụng |
1.29x |
- *1 Apple ProRes codec chỉ có thể ghi lên thẻ CFexpress Type B.
- *2 Bitrate có thể sẽ thay đổi dựa vào cài đặt.
- *3 Bitrate của Apple ProRes codec không thể chọn được.
- *4 Độ phân giải xuất ra từ cổng HDMI sẽ có những tùy chọn chất lượng khác nhau.
- *5 Khi tỉ lệ khung hình không phải là 16:9, hình ảnh 16:9 xuất ra sẽ có viền đen ở trên và dưới.
- *6 Tốc độ khung hình xuất ra từ cổng HDMI sẽ khác nhau theo những tùy chọn khác nhau.