Ảnh mẫu

Photographer Chế độ chụp ảnh Kích thước ảnh Độ nhạy sáng Phạm vi tương phản Khẩu độ Tốc độ màn trập Tiêu cự ống kính Cân bằng trắng Tối ưu độ nét ngoại vi Máy ảnh | © Flemming Bo Jensen Ưu tiên khẩu độ AE 3000 x 1688 ISO 2500 100% F2.8 1/10 16.0mm TỰ ĐỘNG Tắt (OFF) FUJIFILM X-H1 |

Photographer Chế độ chụp ảnh Kích thước ảnh Độ nhạy sáng Phạm vi tương phản Khẩu độ Tốc độ màn trập Tiêu cự ống kính Cân bằng trắng Tối ưu độ nét ngoại vi Máy ảnh | © Flemming Bo Jensen Ưu tiên khẩu độ AE 3000 x 1688 ISO 1600 100% F1.8 1/100 16.0mm TỰ ĐỘNG Tắt (OFF) FUJIFILM X-T1 |

Photographer Chế độ chụp ảnh Kích thước ảnh Độ nhạy sáng Phạm vi tương phản Khẩu độ Tốc độ màn trập Tiêu cự ống kính Cân bằng trắng Tối ưu độ nét ngoại vi Máy ảnh | © Simone Raso Chế độ thủ công 3000 x 2000 ISO 200 100% F3.6 1/1000 16.0mm TỰ ĐỘNG Tắt (OFF) FUJIFILM X-T2 |

Photographer Chế độ chụp ảnh Kích thước ảnh Độ nhạy sáng Phạm vi tương phản Khẩu độ Tốc độ màn trập Tiêu cự ống kính Cân bằng trắng Tối ưu độ nét ngoại vi Máy ảnh | © Simone Raso Chế độ thủ công 3000 x 2000 ISO 200 100% F1.8 1/2000 16.0mm TỰ ĐỘNG Tắt (OFF) FUJIFILM X-T2 |

Photographer Chế độ chụp ảnh Kích thước ảnh Độ nhạy sáng Phạm vi tương phản Khẩu độ Tốc độ màn trập Tiêu cự ống kính Cân bằng trắng Tối ưu độ nét ngoại vi Máy ảnh | © Gerald Geronimi Ưu tiên khẩu độ AE 3000 x 2000 ISO 1250 100% F3.2 1/200 16.0mm TỰ ĐỘNG Tắt (OFF) FUJIFILM X-T2 |

Photographer Chế độ chụp ảnh Kích thước ảnh Độ nhạy sáng Phạm vi tương phản Khẩu độ Tốc độ màn trập Tiêu cự ống kính Cân bằng trắng Tối ưu độ nét ngoại vi Máy ảnh | © Gerald Geronimi Ưu tiên khẩu độ AE 3000 x 2000 ISO 400 100% F2.0 1/15000 16.0mm TỰ ĐỘNG Tắt (OFF) FUJIFILM X-T1 |