Thông số kỹ thuật

Cấu hình ống kính

Biểu đồ MTF

Trục đứng : Tương phản

Trục ngang: Khoảng cách từ tâm của ảnh

S : Đường ngang

M : Đường dọc

Tần số xuất hiện 15 dòng/mm

Khoảng cách từ tâm ảnh

Tần số xuất hiện 45 dòng/mm

Khoảng cách từ tâm ảnh

Thông số kỹ thuật

TypeFUJINON XF16mmF1.4 R WR
Lens configuration13 elements 11 groups (includes 2 aspherical and 2 extra low dispersion elements)
Focal lengthf=16mm (24mm in 35mm format equivalent)
Angle of view83.2°
Max. apertureF1.4
Min. apertureF16
Aperture control
Number of blades9 (rounded diaphragm opening)
Step size1/3EV (22 steps)
Focus range15cm - ∞
Max. magnification0.21x
External dimensions : Diameter x Length*1 (approx.)ø73.4mm x 73.0mm
Weight*2 (approx.)375g
Filter sizeø67mm

GHI CHÚ

*1 khoảng cách từ ngàm ống kính máy ảnh

*2 Không bao gồm nắp đậy ống kính và loa che nắng